ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oak-nut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oak-nut


oak-nut /'ouk,æpl/ (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) vú lá sồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…