EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oakling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oakling
oakling /'ouklit/ (oakling) /'oukliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây sồi non
← Xem thêm từ oaklet
Xem thêm từ oaks →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
o
oak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…