EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oaky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oaky
oaky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống như sồi
cứng rắn
← Xem thêm từ oakum
Xem thêm từ oap →
Từ vựng liên quan
o
oak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…