EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ob.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ob.
ob. /ob./
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của obiit
← Xem thêm từ ob
Xem thêm từ obbligato →
Từ vựng liên quan
o
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…