ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obstruct 82156 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

obstruct /əb'strʌkt/

Phát âm

Xem phát âm obstruct »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
to obstruct truffic → làm nghẽn giao thông
  ngăn, che, lấp, che khuất
  cản trở, gây trở ngại
to obstruct someone's proggress → cản trở sự tiến bộ của ai
to obstruct someone's activity → gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
  (y học) làm tắc

nội động từ


  phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Xem thêm obstruct »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…