Kết quả #1
occasional /ə'keiʤənl/
Phát âm
Xem phát âm occasional »Ý nghĩa
tính từ
thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
an occasional worker → công nhân phụ động
an occasional visitor → người khách thỉnh thoảng mới đến
(thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
occasional cause
lý do phụ, lý do bề ngoài Xem thêm occasional »