ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occasional 82230 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

occasional /ə'keiʤənl/

Phát âm

Xem phát âm occasional »

Ý nghĩa

tính từ


  thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
an occasional worker → công nhân phụ động
an occasional visitor → người khách thỉnh thoảng mới đến
  (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
occasional cause
  lý do phụ, lý do bề ngoài

Xem thêm occasional »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…