ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ odalisque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng odalisque


odalisque /'oudəlisk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thị tỳ (trong cung vua Thổ nhĩ kỳ)
  cung phi, cung nữ, cung tần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…