ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ odium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng odium


odium /'oudjəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu
to expose somebody to odium → dè bỉu ai, chê bai ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…