EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odium
odium /'oudjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu
to expose somebody to odium
→ dè bỉu ai, chê bai ai
← Xem thêm từ odist
Xem thêm từ odograph →
Từ vựng liên quan
o
od
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…