EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oersted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oersted
oersted /'ə:stəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Ơxtet
← Xem thêm từ oenophilists
Xem thêm từ oesophageal →
Từ vựng liên quan
er
erst
o
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…