EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
officiary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
officiary
officiary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) chức vụ, tước hiệu
← Xem thêm từ officiants
Xem thêm từ officiate →
Từ vựng liên quan
ci
cia
ic
ici
o
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…