ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ officious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng officious


officious /ə'fiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi
  (ngoại giao) không chính thức
an officious statement → một lời tuyên bố không chính thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…