ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oft


oft /ɔ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường
many a time and oft → luôn luôn, hằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…