ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ogive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ogive


ogive /'oudʤaiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn

@ogive
  hình cung nhọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…