EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ology
ology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngành nghiên cứu; ngành học
← Xem thêm từ olla podrida
Xem thêm từ olympiad →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…