ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omega

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omega


omega /'oumigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Omega, o dài (chữ cái Hy lạp)
  cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng

@omega
  ômêga (ω)

Các câu ví dụ:

1. Yet, the findings "provide the first line of population-based evidence for the potentially positive impact of oily fish omega 3 fatty acids on bowel cancer survival.


Xem tất cả câu ví dụ về omega /'oumigə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…