ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omelets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omelets


omelet /'ɔmlit/ (omelette) /'ɔmlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trứng tráng
you cannot make am omelette without breaking eggs
  (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…