EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
on-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
on-off
on-off
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) đóng mở
← Xem thêm từ on-line
Xem thêm từ on-period →
Từ vựng liên quan
o
of
off
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…