ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ on-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng on-off


on-off

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) đóng mở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…