ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oodles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oodles


oodles /'u:dlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles of love → muôn vàn tình yêu
oodles of money → ối tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…