EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oodles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oodles
oodles /'u:dlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles of love
→ muôn vàn tình yêu
oodles of money
→ ối tiền
← Xem thêm từ oocytes
Xem thêm từ ooecia →
Từ vựng liên quan
o
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…