EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oof
oof /u:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) tiền, của, ngân
← Xem thêm từ ooecium
Xem thêm từ oof-bird →
Từ vựng liên quan
o
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…