EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oozooid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oozooid
oozooid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) cá thể noãn sinh
← Xem thêm từ oozoite
Xem thêm từ oozy →
Từ vựng liên quan
id
o
ooid
oz
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…