EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
op
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
op
op
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của operation
vt của opera
tác phẩm
← Xem thêm từ oozy
Xem thêm từ op- →
Từ vựng liên quan
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…