ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordinal


ordinal /'ɔ:dinl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ thứ tự (số)
  (sinh vật học) (thuộc) bộ

danh từ


  số thứ tự
  (tôn giáo) sách kinh phong chức

@ordinal
  thứ tự; số thứ tự
  limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
  non limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…