ordinal /'ɔ:dinl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chỉ thứ tự (số)
(sinh vật học) (thuộc) bộ
danh từ
số thứ tự
(tôn giáo) sách kinh phong chức
@ordinal
thứ tự; số thứ tự
limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
non limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một