EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organdie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organdie
organdie /'ɔ:gəndi/ (organdy) /'ɔ:gəndi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải phin nõn ocganđi
← Xem thêm từ organa
Xem thêm từ organdies →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
die
gan
o
or
organ
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…