EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organizable
organizable /'ɔ:gənaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tổ chức được
← Xem thêm từ organists
Xem thêm từ organization →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
gan
ni
o
or
organ
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…