ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organizable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organizable


organizable /'ɔ:gənaizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tổ chức được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…