ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orgies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orgies


orgy /'ɔ:dʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng
  ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) cuộc truy hoan của thần rượu
  (nghĩa bóng) sự lu bù
an orgy of parties → liên hoan lu bù
an orgy of work → công việc bù đầu

Các câu ví dụ:

1. A former Oxfam country director at the center of sexual misconduct allegations embroiling the London-based charity has denied organizing orgies, as Haiti announced it would open a probe into the spiralling scandal.


Xem tất cả câu ví dụ về orgy /'ɔ:dʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…