ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orgy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orgy


orgy /'ɔ:dʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng
  ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) cuộc truy hoan của thần rượu
  (nghĩa bóng) sự lu bù
an orgy of parties → liên hoan lu bù
an orgy of work → công việc bù đầu

Các câu ví dụ:

1. Groups of young prostitutes were invited to homes and guesthouses paid for by the charity for sex parties, according to one source who claimed to have seen footage of an orgy with sex workers wearing Oxfam T-shirts.


Xem tất cả câu ví dụ về orgy /'ɔ:dʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…