EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oriel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oriel
oriel /'ɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel window)
← Xem thêm từ oricycle
Xem thêm từ oriels →
Từ vựng liên quan
el
o
or
ri
riel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…