ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ originate 84021 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

originate /ə'ridʤineit/

Phát âm

Xem phát âm originate »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt đầu, khởi đầu
  phát minh tạo thành

nội động từ


  bắt ngồn, gốc ở, do ở
  hình thành

Xem thêm originate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…