EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orinasal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orinasal
orinasal /,ɔ:ri'neizl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)
danh từ
âm mồm mũi
← Xem thêm từ origins
Xem thêm từ oriole →
Từ vựng liên quan
as
asa
in
nasa
nasal
o
or
ri
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…