ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orinasal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orinasal


orinasal /,ɔ:ri'neizl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)

danh từ


  âm mồm mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…