EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orion
orion /ə'raiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) chòm sao O ri on
Orion's hound
sao Thiên lang, sao Xi ri út
← Xem thêm từ orioles
Xem thêm từ orison →
Từ vựng liên quan
ion
o
on
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…