ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orion


orion /ə'raiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) chòm sao O ri on
Orion's hound
  sao Thiên lang, sao Xi ri út

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…