EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oroide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oroide
oroide /'ourouid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)
← Xem thêm từ orohippus
Xem thêm từ orological →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…