EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ort
ort /ɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
(tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi
← Xem thêm từ orrises
Xem thêm từ orthal →
Từ vựng liên quan
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…