EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oscule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oscule
oscule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử
← Xem thêm từ osculatrix
Xem thêm từ osculum →
Từ vựng liên quan
o
os
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…