EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osmics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osmics
osmics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khứu vị học
← Xem thêm từ osmic
Xem thêm từ osmiophil →
Từ vựng liên quan
ic
mi
o
os
osmic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…