ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ostlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ostlers


ostler /'ɔslə/ (hostler) /'ɔslə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…