EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ounce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ounce
ounce /auns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) oz
Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)
* (thơ ca)
giống mèo rừng
(động vật học) báo tuyết
← Xem thêm từ ouijas
Xem thêm từ ounces →
Từ vựng liên quan
ce
o
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…