ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ounce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ounce


ounce /auns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) oz
  Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)
* (thơ ca)
  giống mèo rừng
  (động vật học) báo tuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…