ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oust


oust /aust/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đuổi, trục xuất; hất cẳng
  tước

Các câu ví dụ:

1. In late 1989, Bush sent US troops to Panama to oust strongman Manuel Noriega.


Xem tất cả câu ví dụ về oust /aust/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…