EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-argue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-argue
out-argue /aut'ɑ:gju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận
← Xem thêm từ out-and-outer
Xem thêm từ out-at-elbows →
Từ vựng liên quan
argue
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…