EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outback
outback /'autbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Uc) xa xôi hẻo lánh
ở rừng rú
danh từ
(Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
(the outback) rừng núi
← Xem thêm từ outate
Xem thêm từ outbade →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
o
ou
out
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…