ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outback


outback /'autbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Uc) xa xôi hẻo lánh
  ở rừng rú

danh từ


  (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
  (the outback) rừng núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…