ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outbalances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outbalances


outbalance /aut'bæləns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nặng hơn
  có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…