ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outgush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outgush


outgush /'autgʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phun ra, sự toé ra

nội động từ


  phun ra, toé ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…