EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outrush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outrush
outrush /'autrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phọt ta, sự phun ra
← Xem thêm từ outruns
Xem thêm từ outré →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
ru
rush
sh
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…