ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ovals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ovals


oval /'ouvəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình trái xoan

danh từ


  hình trái xoan
the Oval
  sân crickê Ô van (ở nam Luân đôn)

@oval
  ôvan; đường trái xoan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…