EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfed
overfed /'ouvə'fi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
của overfed
cho ăn quá mức
nội động từ
ăn quá mức, ăn quá nhiều
← Xem thêm từ overfatigued
Xem thêm từ overfeed →
Từ vựng liên quan
er
fed
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…