EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overground
overground /'ouvəgraund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trên mặt đất
← Xem thêm từ overgrew
Xem thêm từ overgrow →
Từ vựng liên quan
er
erg
ground
o
ou
over
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…