EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overhang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overhang
overhang /'ouvəhæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]
động từ
overhung
nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
← Xem thêm từ overhands
Xem thêm từ overhanging →
Từ vựng liên quan
an
er
ha
han
hang
o
over
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…