EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overjump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overjump
overjump /'ouvə'dɔʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhảy quá
bỏ lơ, bỏ quá
to overjump oneself
nhảy sái gân
← Xem thêm từ overjoyed
Xem thêm từ overkill →
Từ vựng liên quan
er
jump
mp
o
over
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…