ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overleap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overleap


overleap /,ouvə'li:p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhảy qua, vượt qua
  nhảy cao hơn
  bỏ qua, ngơ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…