EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overlie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overlie
overlie /,ouvə'lai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)
← Xem thêm từ overleapt
Xem thêm từ overlies →
Từ vựng liên quan
er
li
lie
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…