EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overloading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overloading
overload /'ouvəloud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượng quá tải
ngoại động từ
chất quá nặng
@overload
(vật lí) sự quá tải
← Xem thêm từ overloaded
Xem thêm từ overloads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
er
in
lo
load
loading
o
over
overload
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…